--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ profit-and-loss statement chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
disappointing
:
làm chán ngán, làm thất vọng
+
ba lá
:
three-bladexuồng ba láA sampancái trâm ba láA three-blade hairpin
+
rúc rích
:
BiggleTrẻ con rúc rích trong giườngThe children were giggling in their bed
+
chán chường
:
(To be) embittered, (to be) wearytâm trạng chán chườngan embittered heartchán chường cuộc sống cũto be weary with the life in the old times
+
nanh
:
tuskrăng nanhfang; canine tooth